ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thành phố" 1件

ベトナム語 thành phố
button1
日本語 都市、市内
例文 Sài Gòn là thành phố kinh tế
サイゴンは経済都市である
マイ単語

類語検索結果 "thành phố" 3件

ベトナム語 thành phố nghỉ mát
button1
日本語 リゾート地
例文 Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
ダナンはビーチリゾート地である
マイ単語
ベトナム語 trong thành phố
日本語 市内
マイ単語
ベトナム語 ngoài thành phố
日本語 市外
マイ単語

フレーズ検索結果 "thành phố" 7件

thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
この街は夜になると賑やかになる
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
ここは街の中で2番目に大きな店
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
ダナンはビーチリゾート地である
Sài Gòn là thành phố kinh tế
サイゴンは経済都市である
Sài Gòn là tên cũ của thành phố Hồ Chí Minh
サイゴンはホーチミン市の旧名である
Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số cao
ホーチミン市の人口密度が高い
thành phố Nagoya thuộc tỉnh Aichi
名古屋市は愛知県に属する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |